Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 Unit 8 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 8 lớp 6 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 8 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 19
- 20 – 29
- 30 – 39
- 40 – 48
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 có phiên âm – Vocabulary Unit 8 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 6 phần Getting Started nhé!
gym /dʒɪm/ (n) trung tâm thể dục
equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n) thiết bị, dụng cụ
table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n) bóng bàn
fit /fɪt/ (adj) mạnh khỏe
congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n) xin chúc mừng
volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n) bóng chuyền
tennis /ˈten·ɪs/ (n) quần vợt
cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n) đua xe đạp
skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n) môn trượt tuyết
swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n) bơi lội
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
boat /boʊt/ (n) con thuyền
skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/ (n, v) ván trượt, trượt ván
goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n) kính (để bơi)
racket /ˈræk·ɪt/ (n) cái vợt (cầu lông…)
ski /ski/ (n, v) trượt tuyết, ván trượt tuyết
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!
football /ˈfʊtˌbɔl/ (n) bóng đá
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 6 phần Communication nhé!
marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n) cuộc đua ma-ra-tông
career /kəˈrɪər/ (n) nghề nghiệp, sự nghiệp
regard /rɪˈgɑrd/ (v) coi là
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
last /læst/ (v) kéo dài
ring /rɪŋ/ (n) sàn đấu (boxing)
badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n) cầu lông
judo /ˈdʒud·oʊ/ (n) võ nhu đạo
ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n) trượt băng
sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit8lop6 #tienganhlop6unit8 #tuvungtienganhlop6unit8